Tham khảo Danh_sách_album_bán_chạy_nhất_tại_Hàn_Quốc

  1. Suggitt, Connie (ngày 25 tháng 6 năm 2019). “BTS smash yet another record in their home country of South Korea”. Guinness World Records. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  2. “방탄소년단, 가온차트 음반·다운로드 1위 '2관왕'” [BTS, Gaon Music Chart No. 1] (bằng tiếng Hàn). Naver. Ngày 9 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2019. 
  3. 1 2 Park, Si-soo (ngày 31 tháng 10 năm 2013). “From 'Hymn of Death' to 'Gangnam Style,' Korean music galloping forward”. The Korea Times. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2017. 
  4. Chung, Jin-hong (ngày 9 tháng 11 năm 2016). “Kim Gun-mo readies a new record”. Korea JoongAng Daily. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2018. 
  5. Herman, Tamar (ngày 25 tháng 6 năm 2019). “BTS' 'Map of the Soul: Persona' Confirmed as Best-Selling Album in South Korean History: Guinness”. Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2019. 
  6. “엑소 1집 판매량 100만 장 돌파…밀리언셀러 등극”. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). Ngày 27 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2018. 
  7. “엑소 1집 판매량 100만 장 돌파…밀리언셀러 등극”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 10 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2018. 
  8. Kwon, Seok-jeong (ngày 30 tháng 12 năm 2013). “결과론적으로 말해서, 엑소의 100만장, 절대 팬덤의 도래”. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2018. 
  9. “August 2019 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2019. 
  10. Jung, Jin-young (ngày 28 tháng 6 năm 2015). “[백투더 뮤직차트] 솔리드ㆍR.efㆍ신승훈ㆍ김건모…1996년 여름 ‘별들의 전쟁’”. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  11. 1 2 3 “[8090 이 노래 이 명반] 4. 이문세 4집·5집”. Busan Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2018. 
  12. 1 2 Eom, Dong-jin (ngày 28 tháng 10 năm 2015). “'안듣고는 못 배길걸' 신승훈 컴백, 관전포인트4”. JTBC News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2018. 
  13. Doanh số tích lũy của Love Yourself: Answer:
  14. 1 2 Kim, Mi-yeong (ngày 8 tháng 3 năm 2018). “[ESC] 발라드 전설 변진섭···세대 공감 아이콘으로 날갯짓”. The Hankyoreh (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2018. 
  15. 1 2 Eom, Dong-jin (ngày 28 tháng 12 năm 2015). “[30th 골든★열전②] '응답하라 1988'이 소환한 변진섭 편”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  16. 1 2 3 Lee, Seung-ryun (ngày 31 tháng 1 năm 2018). “이주노와 양현석...이들 활동했던 '서태지와 아이들'에 관심 집중”. Kookje Shinmun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2018. 
  17. Lee, Jae-hoon (ngày 20 tháng 2 năm 2019). “가수 조관우, 다녀와 보니 더욱 절절합니다···'평양에게'”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  18. 1 2 3 Yang, Eun-kyeong (ngày 30 tháng 3 năm 2001). “6집 '연'으로 돌아온 조관우 / 'R&B에 한국적情恨 담았어요'”. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018. 
  19. 1 2 3 4 2000년 가요 판매량 순위집계. Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2015. 
  20. 1 2 2001년 - 가요 음반 판매량. Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2015. 
  21. Doanh số tích lũy của Love Yourself: Her:
  22. Doanh số tích lũy của Love Yourself: Tear:
  23. “March 2000 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  24. Doanh số tích lũy của Wings:
  25. 1 2 3 Kim, Jin-suk (ngày 12 tháng 12 năm 2016). “31회 골든]故 김현식·김종환·변진섭의 사연있는 '대상'”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  26. Park, Joon-ho (ngày 27 tháng 2 năm 2019). “김종환, 하숙 생활부터 골든디스크 수상까지…다사다난 인생 史”. EBN News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  27. Kim, Jae-seok (ngày 13 tháng 11 năm 2014). “[ESI 골든디스크 특집]최고의 노래는 조용필 '허공'”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2019. 
  28. Eom, Dong-jin (ngày 7 tháng 1 năm 2016). “[빽 투 더 1991] 하늘에서 받은 대상 故 김현식 영상”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2019. 
  29. Kim, Jae-seok (ngày 20 tháng 2 năm 2019). “가수 조관우, 다녀와 보니 더욱 절절합니다···'평양에게'”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  30. Kwon, Jin-guk (ngày 6 tháng 8 năm 2017). “김종환, 딸 리아킴과 아내 애틋한 사연 눈길...'1집 실패로 가족 흩어져'”. Kookje Shinmun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  31. Doanh số tích lũy của Don't Mess Up My Tempo và Love Shot:
  32. 1 2 Lee, Ji-hyeon (ngày 17 tháng 8 năm 2015). “'런닝맨' 박준형-김건모-DJ DOC, 90년대 레전드의 음반판매량은?”. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018. 
  33. “First half of 2001 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2004. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  34. 1 2 Choi, Jun-yong (ngày 27 tháng 9 năm 2011). “국민가수 벗은 김건모 “또 다른 시작을 위한 앨범”(인터뷰)”. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  35. 1 2 3 Yoon-Ji, Kim (ngày 11 tháng 10 năm 2018). “가온차트 “방탄소년단, 더블 밀리언””. Naver. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019. 
  36. “June 2002 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  37. Doanh số tích lũy của The Road:
  38. Doanh số tích lũy của The War:
  39. Park, Sung-sik (ngày 12 tháng 1 năm 1996). “국민가수 벗은 김건모 “또 다른 시작을 위한 앨범”(인터뷰)”. MBC News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 
  40. “Seoul Music: Rockin' in Korea”. Billboard (Nielsen Business Media) 108 (16): 18. Ngày 20 tháng 4 năm 1996. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2016. 
  41. “September 2000 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  42. 1 2 Fuhr, Michael (ngày 12 tháng 6 năm 2015). Globalization and Popular Music in South Korea: Sounding Out K-Pop. Routledge. tr. 50. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2016. 
  43. “98년 국내 음반시장 결산” [1999 Domestic Music Market Roundup]. Imaeil. 14 tháng 12 năm 1998. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  44. Doanh số tích lũy của 1X1=1 (To Be One):
  45. Yoon, Hyo-jung (ngày 1 tháng 5 năm 2017). “[RE:TV] ‘판듀2’ 김원준vs이재훈, X세대 추억 소환한 ‘오빠 파워’”. News1 Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2019. 
  46. “February 2002 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2005. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  47. 1 2 “December 1999 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2018. 
  48. “Korean Broadcasters Pull the Plug on Music Charts”. Billboard (Nielsen Business Media): 51. Ngày 5 tháng 4 năm 2003. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2018. 
  49. Doanh số tích lũy của XOXO và Growl:
  50. Doanh số tích lũy của Exodus:
  51. 1 2 고경석 (ngày 7 tháng 1 năm 2010). “휘트니 휴스턴, 2월 첫 내한공연 (Whitney Houston; South Korea's first show in February.)” (bằng tiếng Hàn). asiae.co.kr. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2010. 
  52. 1 2 이언혁 (ngày 7 tháng 1 năm 2010). “휘트니휴스턴 첫 내한공연 ‘10년만의 정규 월드투어 한국서 시작’(Whitney Houston, Her First World Tour in 10 Years Will Begin in South Korea.)” (bằng tiếng Hàn). newsen.com. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2010. 
  53. “Kang Sunghoon says SECHSKIES' first Album sold about a 1,200,000 copies”. Challenge 10000 songs. 
  54. Doanh số tích lũy của EX'ACT:
  55. 1 2 “March to August 1998 Total Record Sales”. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 9 năm 2001. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2014. 
  56. “February 1999 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2017. 
  57. 1 2 3 Kang, Seung-a (ngày 13 tháng 10 năm 2016). “[대중음악가 열전]29. 015B (공일오비)”. Busan Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2018. 
  58. “[노래의 탄생]조용필 ‘창밖의 여자’”. The Kyunghyang Shinmun (bằng tiếng Hàn). Ngày 25 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018. 
  59. “DJ DOC의 굴욕…MOMO X ‘중고나라 체험기’ 공개”. The Kyunghyang Shinmun (bằng tiếng Hàn). Ngày 5 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018. 
  60. Choe, Han-seung (ngày 26 tháng 3 năm 2013). “'마성(魔聲) 조관우 LA 온다'”. Korea Herald Business (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018. 
  61. 1 2 “Kim Gun-mo”. KBS World Radio (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2018. 
  62. Im, Seon-yeong (ngày 2 tháng 2 năm 2017). “예능서 다시 뜨는 김완선 "알아요, 제 가창력 별로였죠"”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2019. 
  63. “Eun Jiwon says the Special Album sold about a million copies”. Kim Hojin's Cook and Talk 2007-12-23. 
  64. “[대중음악 100대 명반]7위 신중현과 엽전들 '신중현과 엽전들'”. The Kyunghyang Shinmun (bằng tiếng Hàn). Ngày 13 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018. 
  65. Kallen, Stuart (ngày 1 tháng 2 năm 2014). K-Pop: Korea's Musical Explosion. Twenty-First Century Books. tr. 7. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2015. 
  66. “Why K-pop girl groups can’t stand the test of time”. Kpop Herald (bằng tiếng Anh). The Korea Herald. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2019. 
  67. Tổng doanh số của Twicecoaster: Lane 1 và album tái phát hành Twicecoaster: Lane 2:
  68. Tổng doanh số của What Is Love? và album tái phát hành Summer Nights:
  69. 1999.06월 - 가요 음반 판매량. Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2015. 
  70. [정진영의 연예가 빅매치] 핑클vsS.E.S, 애들은 모르는 원조 국민 요정은?. The Fact. Ngày 16 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2015. 
  71. Tổng doanh số của Twicetagram và album tái phát hành Merry & Happy:
  72. “September 1999 K-Pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018. 
  73. Tổng doanh số của Yes Or Yes và album tái phát hành The Year of "Yes":
  74. 1 2 2002년 - 가요 음반 판매량. Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2015. 
  75. “2003년 – 상반기 가요 음반 판매량” [2003 First Half Domestic Album Sales]. Recording Industry Association of Korea. 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2007. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2014. 
  76. Doanh số tích lũy của The Boys:
  77. “March 2003 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2005. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  78. “Top 100 Albums (2010–15)” (bằng tiếng Hàn). theqoo.net. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2016. 
  79. “November 2000 K-Pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018. 
  80. “2003년 – 가요 음반 판매량” [2003 Domestic Album Sales]. Recording Industry Association of Korea. 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2014. 
  81. “December 2000 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2017. 
  82. “December 2001 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Tháng 1 năm 2002. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2017. 
  83. “2000 K-pop Album Sales Volume”. Music Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. 
  84. “2003 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. 
  85. 1 2 “2004 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. 
  86. “2006 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2017. 
  87. “2007 K-pop Album Sales Volume”. Recording Industry Association of Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2017. 
  88. Kim Hyeong-woo (ngày 1 tháng 8 năm 2009). “TVXQ 4th album 500,000 sales topped in 103 days”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. 
  89. Kim Hyeong-woo (ngày 8 tháng 12 năm 2009). “Fantastic Super Junior crowned with top selling album this year”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. 
  90. “2010 Gaon Chart Top 100 Albums”. Gaon Album Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. 
  91. “2011 Album Chart”. Gaon Album Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2012. 
  92. “2012 Album Chart”. Gaon Album Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2014. 
  93. “2013 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  94. “2014 Album Chart”. Gaon Album Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018. 
  95. “2015 Album Chart”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2018. 
  96. “2016 Album Chart”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2018. 
  97. “2017 Album Chart”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2018. 
  98. “2018 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019. 
  99. Lim, Jin-mo (ngày 9 tháng 5 năm 2005). “길보드에 망한 ‘담다디’ 길보드로 웃은 ‘존재의 이유’”. The Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019. 

Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc” là một danh sách chọn lọc của Wikipedia tiếng Việt.
Mời bạn xem phiên bản đã được bình chọn vào ngày 12 tháng 7 năm 2019 và so sánh sự khác biệt với phiên bản hiện tại.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_album_bán_chạy_nhất_tại_Hàn_Quốc http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2015/08/... http://shindonga.donga.com/Library/3/05/13/100931/... //books.google.com/books?id=VQ8EAAAAMBAJ&pg=PA51 http://hankookilbo.com/v/eef4c898a7db48d2b45d6c5f6... http://tenasia.hankyung.com/archives/196992 http://biz.heraldcorp.com/common_prog/newsprint.ph... http://biz.heraldcorp.com/view.php?ud=201506280000... http://heraldk.com/2013/04/26/%EB%A7%88%EC%84%B1%E...